Kết quả tra cứu mẫu câu của 史的
歴史的
な
三連勝
3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử
彼
は
歴史的
な
航海
に
出
た。
Anh ấy đã lên đường trong chuyến đi lịch sử của mình.
彼
は
歴史的
な
航海
に
出
かけた。
Anh ấy đã lên đường trong chuyến đi lịch sử của mình.
この
歴史的
な
瞬間
に
立
ち
会
える(という)
光栄
Thật vinh hạnh khi được có mặt tại khoảnh khắc (giờ phút) lịch sử này .