史的
してき「SỬ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
Lịch sử, lịch sử; có liên quan đến lịch sử

Từ đồng nghĩa của 史的
adjective
史的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史的
歴史的 れきしてき
mang tính lịch sử
史的現在 してきげんざい
hiện tại mang tính lịch sử
史的唯物論 してきゆいぶつろん
duy vật lịch sử
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
歴史的経緯から れきしてきけいいから
cho những lý do lịch sử
歴史的仮名遣い れきしてきかなづかい
historical kana usage (as used prior to Japanese government reforms made in 1946)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.