Kết quả tra cứu mẫu câu của 右に出る
英語
では
クラス
で
彼
の
右
に
出
る
者
はいない。
Anh ấy không ai sánh kịp về tiếng Anh trong lớp của mình.
クラス
で、
数学
では
彼
の
右
に
出
る
者
はいない。
Anh ấy không ai sánh kịp về toán học trong lớp của mình.
英語
では
クラス
の
山田
の
右
に
出
るものはいない。
Yamada không ai sánh kịp về tiếng Anh trong lớp của mình.
他人
のあら
捜
しなら、
彼
の
右
に
出
る
者
はいない。
Anh ta không ai sánh kịp khi tìm lỗi với người khác.