Kết quả tra cứu mẫu câu của 右手
右手
がしびれます。
Tay phải của tôi bị tê.
右手
を
挙
げなさい。
Đưa tay phải của bạn lên.
右手
に
海
が
見
えます。
Bạn có thể nhìn thấy biển ở bên phải của bạn.
右手
で
グー
を
作
って、
左手
で
パー
を
作
って
Ra búa ở tay phải và ra lá ở tay trái