Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右手
みぎて
tay phải
右手側 みぎてがわ
bên tay phải.
右手座標系 みぎてざひょうけい
hệ tọa độ phải
右手の法則 みぎてのほうそく
quy tắc bàn tay phải
右翼手 うよくしゅ
RF
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
「HỮU THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích