Kết quả tra cứu mẫu câu của 司令部
将軍
は
彼
に
司令部
へ
出頭
しろと
命
じた。
Đại tướng chỉ huy anh về báo cáo sở chỉ huy.
日本占領下
の
連合軍総司令部
Bộ tổng tư lệnh quân đồng minh của Nhật Bản .
ナポリ
を
本拠
とする
南欧軍司令部
Bộ tổng tư lệnh Nam Âu đặt ở Napoli .