司令部
しれいぶ「TI LỆNH BỘ」
☆ Danh từ
Bộ tư lệnh.

Từ đồng nghĩa của 司令部
noun
司令部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司令部
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
総司令部 そうしれいぶ
(lệnh) bộ chỉ huy
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh
連合国総司令部 れんごうこくそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh tối cao quân Đồng minh (GHQ)
アメリカ極東軍司令部 アメリカきょくとうぐんしれいぶ
Far East Command, FEC, United States military headquarters in the western Pacific after World War II
連合国最高司令官総司令部 れんごうこくさいこうしれいかんそうしれいぶ
Bộ tổng tư lệnh tối cao quân Đồng minh (GHQ)
連合国軍最高司令官総司令部 れんごうこくぐんさいこうしれいかんそうしれいぶ
Tổng hành dinh
司令 しれい
tư lệnh; chỉ huy.