Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司令部
しれいぶ
bộ tư lệnh.
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
総司令部 そうしれいぶ
(lệnh) bộ chỉ huy
連合国最高司令官総司令部 れんごうこくさいこうしれいかんそうしれいぶ
Bộ tổng tư lệnh tối cao quân Đồng minh (GHQ)
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh
連合国総司令部 れんごうこくそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh tối cao quân Đồng minh (GHQ)
アメリカ極東軍司令部 アメリカきょくとうぐんしれいぶ
Far East Command, FEC, United States military headquarters in the western Pacific after World War II
連合国軍最高司令官総司令部 れんごうこくぐんさいこうしれいかんそうしれいぶ
Tổng hành dinh
司令 しれい
tư lệnh; chỉ huy.
「TI LỆNH BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích