Kết quả tra cứu mẫu câu của 司法試験
彼
は
司法試験
に
合格
し、
法律事務所
を
創設
した。
Ông đã thi đậu kỳ thi luật và thành lập văn phòng luật sư.
息子
が、たった
一度
の
受験
で
司法試験
に
合格
しようとは
夢
にも
思
わなかった。
Trong mơ tôi cũng không nghĩ rằng con trai mình chỉ một lần thi đậu được kì thi quốc gia vào ngành tư pháp.
今年
は
例年
に
無
く
多
くの
学生
が
司法試験
を
受
けた。
Nhiều học sinh hơn bao giờ hết đã ngồi cho kỳ thi thanh của họ trong năm nay.