司法試験
しほうしけん「TI PHÁP THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kì thi tư pháp (để trở thành luật sư, thẩm phán, kiểm sát viên)

司法試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司法試験
司法試験管理委員会 しほうしけんかんりいいんかい
ủy nhiệm quản trị kỳ thi quán rượu quốc gia
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験法 しけんほう
sự phân tích
試験紙法 しけんしほう
phương pháp kiểm tra bằng giấy
試験方法 しけんほうほう
phương pháp kiểm tra
司試 しし
kỳ thi luật sư; kỳ thi về luật pháp
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
遠隔試験法 えんかくしけんほう
phương pháp kiểm thử từ xa