Kết quả tra cứu mẫu câu của 合コン
テニス部
と
合コン
しましょう。
Hãy tổ chức một bữa tiệc với các thành viên của câu lạc bộ quần vợt.
「ええと、その
合コン
というのはつまり
・・・
」「
普通
の
コンパ
だよ」
"Ơ, cái thứ 'tiệc trộn' đó là ..." "Chỉ là một cuộc tụ họp bình thường thôi."
妊婦妻
がいるのに
結婚指輪外
して
合コン
に
参加
してもいいですか?
Tôi có thể tháo nhẫn cưới và đi dự tiệc hẹn hò khi tôi cómột người vợ mang thai?
おいおい、
一枚看板
のお
前
が
来
れないんじゃ、
今日
の
合コン盛
り
上
がらないよ。
Chúng tôi tin tưởng vào bạn để trở thành cuộc sống của bữa tiệc. Nó sẽ đánh bom nếu bạn khôngđến.