合コン
ごうコン「HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiệc gặp mặt làm quen

Bảng chia động từ của 合コン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合コンする/ごうコンする |
Quá khứ (た) | 合コンした |
Phủ định (未然) | 合コンしない |
Lịch sự (丁寧) | 合コンします |
te (て) | 合コンして |
Khả năng (可能) | 合コンできる |
Thụ động (受身) | 合コンされる |
Sai khiến (使役) | 合コンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合コンすられる |
Điều kiện (条件) | 合コンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合コンしろ |
Ý chí (意向) | 合コンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合コンするな |
合コン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合コン
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
コンモート コン・モート
hát với sự chuyển động
コンマン コン・マン
con man
コンブリオ コン・ブリオ
loại nhạc sôi nổi, hăng hái, nồng nhiệt
生コン なまコン
bê tông tươi
街コン まちコン
hẹn hò nhóm, tụ tập để giới trẻ giao lưu với người khác giới