Kết quả tra cứu mẫu câu của 合併する
たぶん
会社
が
合併
するんじゃないかって
思
うんだけど。
Tất cả các lá trà đều hướng đến một sự hợp nhất, nếu bạn hỏi tôi.
その
二
つの
国
が
合併
する
見込
みはない。
Không có cơ hội kết hợp giữa hai quốc gia.
彼
は3
週間前
に
両社
が
合併
する
情報
を
得
ていた。
Ba tuần trước, anh ta đã được cho một mẹo rằng hai công ty sẽ hợp nhất.