合併する
がっぺい「HỢP TINH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sát nhập
丸山町
と
平田町
が
合併
して
丸田町
になった。
Hai thành phố Maruyama và Hirata đã sát nhập lại trở thành thành phố Maruta.
3つの
小型店
がある
大型店
と
合併
した。
3 cửa hàng nhỏ đã sát nhập thành một cửa hàng lớn. .

Bảng chia động từ của 合併する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合併する/がっぺいする |
Quá khứ (た) | 合併した |
Phủ định (未然) | 合併しない |
Lịch sự (丁寧) | 合併します |
te (て) | 合併して |
Khả năng (可能) | 合併できる |
Thụ động (受身) | 合併される |
Sai khiến (使役) | 合併させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合併すられる |
Điều kiện (条件) | 合併すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合併しろ |
Ý chí (意向) | 合併しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合併するな |
合併する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合併する
併合する へいごう
kết hợp; hòa nhất; sáp nhập
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
併発する へいはつ
xảy ra cùng; xảy ra đồng thời; trùng hợp (bệnh tật)
併用する へいよう
cùng sử dụng; sử dụng đồng thời