Kết quả tra cứu mẫu câu của 合切
この
見積
もりは
経費一切合切
を
含
めたものでしょうね。これ
以上
はびた
一文
お
金
は
出
さないからね。
Tôi hy vọng báo cáo chi phí này chứa tất cả các chi phí kinh doanh có liên quan bởi vìTôi sẽ không trả thêm một xu nào sau vụ này.