合切
がっさい「HỢP THIẾT」
☆ Danh từ
Tất cả

合切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合切
合切袋 がっさいぶくろ
túi du lịch
一切合切 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ
恥骨結合切開術 ちこつけつごーせっかいじゅつ
rạch khớp mu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.