Kết quả tra cứu mẫu câu của 合意に達する
仮
の
合意
に
達
する
Tạm nhất trí (tạm thỏa thuận)
彼
らはそれで
合意
に
達
するだろう。
Họ sẽ đồng ý về điều đó.
彼
らはきっと
合意
に
達
するだろう。
Họ không thể không đạt được một thỏa thuận.
私
たちはこの
問題
に
関
して
合意
に
達
することが
出来
るだろうか。
Chúng ta có thể đạt được đồng thuận về vấn đề này không?