合意に達する
ごういにたっする
Thỏa ước.

合意に達する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合意に達する
合意する ごういする
thuận lòng.
達意 たつい
sáng sủa; dễ hiểu; rõ ràng
意に介する いにかいする
quan tâm, để ý
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
合意 ごうい
hiệp định; thỏa thuận; sự nhất trí
達する たっする たつする
lan ra
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên