Kết quả tra cứu mẫu câu của 合格
合格
すると
思
っていたのに、
不合格
だった。
Tưởng rằng đỗ, thế mà lại trượt.
合格
しますように。
Ước gì mình thi đỗ.
合格
したのは
幸運
だった。
Thật là may mắn khi anh ấy đã vượt qua nó.
合格
した!まるで
夢
のようだ。
Đỗ rồi! Cứ như là mơ ấy.