合格
ごうかく「HỢP CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
昨日合格者
の
発表
があったが,
僕
の
名前
はなかった。
Hôm qua đã có danh sách người trúng tuyển nhưng không có tên tôi.
大学入試合格
おめでとう。
Chúc mừng cậu đã thi đỗ đại học.

Từ đồng nghĩa của 合格
noun
Từ trái nghĩa của 合格
Bảng chia động từ của 合格
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合格する/ごうかくする |
Quá khứ (た) | 合格した |
Phủ định (未然) | 合格しない |
Lịch sự (丁寧) | 合格します |
te (て) | 合格して |
Khả năng (可能) | 合格できる |
Thụ động (受身) | 合格される |
Sai khiến (使役) | 合格させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合格すられる |
Điều kiện (条件) | 合格すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合格しろ |
Ý chí (意向) | 合格しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合格するな |
合格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合格
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
不合格 ふごうかく
việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
合格率 ごうかくりつ
tỷ lệ (của) những người xin việc thành công;(kỳ thi) nhịp độ chuyển qua
合格点 ごうかくてん
sự chuyển qua đánh dấu; phân loại những sự dánh dấu (ghi điểm)
合格発表 ごうかくはっぴょう
báo cáo thi đậu.
現役合格 げんえきごうかく
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thi đỗ ngay</span>
不合格な ふごうかくな
trái cách.
合格する ごうかく ごうかくする
đỗ