Kết quả tra cứu mẫu câu của 合格点
あなたの
スピーチ
は
合格点
から
程遠
いものです。
Bài phát biểu của bạn còn lâu mới đạt yêu cầu.
努力
すれば、
先生
は
彼
に
合格点
を
与
えるつもりです。
Giáo viên sẽ cho cậu ấy điểm đậu nếu cậu ấy thể hiện sự cố gắng.
次
の
テスト
では、
クラス
で1
番
とは
言
わないまでも、
合格点
はほしい。
Bài kiểm tra kỳ tới dù không thể đứng thứ nhất của lớp thì cũng mong đủ điểm qua.