合格点
ごうかくてん「HỢP CÁCH ĐIỂM」
☆ Danh từ
Sự chuyển qua đánh dấu; phân loại những sự dánh dấu (ghi điểm)

合格点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合格点
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
格子点 こうしてん
chỗ rào mắt cáo
合点 がてん がってん
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
格子点間 こうしてんかん
khe, kẽ hở