Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 合法
合法的権力
ごうほうてきけんりょく
Quyền lực hợp pháp
合法的
ごうほうてき
な
暴力
ぼうりょく
の
独占
どくせん
Giành độc quyền bạo lực hợp pháp .
合法的
ごうほうてき
な
所有物
しょゆうぶつ
をすべて
持
も
って
会
あ
えるよう
要求
ようきゅう
す
Yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp
非合法活動
ひごうほうかつどう
Họat động phi pháp .
Xem thêm