合法
ごうほう「HỢP PHÁP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hợp pháp
自衛隊
を
持
つことは
合法
か
非合法
か?
Có đội vệ sĩ riêng là hợp pháp hay không hợp pháp.
問題
を
合法的
な
手段
で
解決
する。
Giải quyết vấn đề bằng phương tiện hợp pháp.
Sự hợp pháp; hợp pháp
その
行為
が
合法的
であることは
議論
の
余地
がない.
Hợp pháp hóa hành động là việc làm không thừa.
君
がそうするのは
合法的
だ
Quả thực bạn làm như vậy là hợp pháp

Từ đồng nghĩa của 合法
adjective