Kết quả tra cứu mẫu câu của 合法化
一夫多妻制
を
合法化
する
Hợp pháp hóa chế độ đa thê .
クルド語教育
の
合法化
Hợp pháp hóa giáo dục về ngôn ngữ của người Cuốc
もし
臓器
の
販売
を
合法化
したら、
潜在的
な
健康問題
が
生
じるかも
知
れません。
Nếu việc mua bán nội tạng được hợp pháp hóa, các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn có thể phát sinh.
この
国
では
同性婚
が
合法化
されている。
Hôn nhân đồng giới là hợp pháp ở đây.