合法化
ごうほうか「HỢP PHÁP HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận

Bảng chia động từ của 合法化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合法化する/ごうほうかする |
Quá khứ (た) | 合法化した |
Phủ định (未然) | 合法化しない |
Lịch sự (丁寧) | 合法化します |
te (て) | 合法化して |
Khả năng (可能) | 合法化できる |
Thụ động (受身) | 合法化される |
Sai khiến (使役) | 合法化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合法化すられる |
Điều kiện (条件) | 合法化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合法化しろ |
Ý chí (意向) | 合法化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合法化するな |
合法化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合法化
非合法化 ひごうほうか
ngoài vòng pháp luật, phi pháp
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.