Kết quả tra cứu mẫu câu của 合法的
合法的権力
Quyền lực hợp pháp
合法的
な
暴力
の
独占
Giành độc quyền bạo lực hợp pháp .
合法的
な
所有物
をすべて
持
って
会
えるよう
要求
す
Yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp
銃
を
合法的
に
携帯
するには
許可証
の
出願手続
きを
完了
しなければならない
Để được mang theo (đem theo, cầm theo) súng, họ phải làm thủ tục nộp đơn xin phép