合法的
ごうほうてき「HỢP PHÁP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hợp pháp.
合法的
な
暴力
の
独占
Giành độc quyền bạo lực hợp pháp .
合法的権力
Quyền lực hợp pháp
合法的
な
所有物
をすべて
持
って
会
えるよう
要求
す
Yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp

Từ đồng nghĩa của 合法的
adjective
合法的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合法的
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
法的 ほうてき
có tính luật pháp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion