Kết quả tra cứu mẫu câu của 合間
合間合間
に
文法書
を
作
るための
文例
を
集
める。
Sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào thời gian rỗi. .
彼
は
合間
に
釣
りに
行
った。
Anh ấy đã đi câu cá ở giữa.
仕事
の
合間合間
に
コーヒー
を
飲
む。
Tôi uống cà phê trong những khoảng thời gian rảnh rỗi giữa công việc.
勉強
の
合間
に
私
は
テレビ
をみた。
Tôi đã xem tivi trong thời gian nghỉ học.