合間
あいま「HỢP GIAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thời gian rỗi
合間合間
に
文法書
を
作
るための
文例
を
集
める。
Sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào thời gian rỗi. .

Từ đồng nghĩa của 合間
noun
合間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合間
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
合間を縫う あいまをぬう
để tận dụng tốt những khoảnh khắc rảnh rỗi của một người
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.