Kết quả tra cứu mẫu câu của 吊り
蚊帳
を
吊
る[はずす]
Buông màn (tháo màn) .
空
に
長
い
吊
るし
雲
が
現
れた。
Một dải mây treo dài xuất hiện trên bầu trời.
洋服
を
ハンガー
に
吊
るす。
Treo quần áo lên móc. .
門
の
両側
に
大
きな
篝
が
吊
るされていて、
夜
でもあたりを
明
るく
照
らしていた。
Hai bên cổng treo những chiếc giỏ đuốc lớn, chiếu sáng rực rỡ cả khu vực ngay cả vào ban đêm.