Kết quả tra cứu mẫu câu của 吊り
蚊帳
を
吊
る[はずす]
Buông màn (tháo màn) .
洋服
を
ハンガー
に
吊
るす。
Treo quần áo lên móc. .
橋歴板はいつも橋の地覆の外側に吊るす
Bảng lịch sử cầu thì thường được treo ở phía bên ngoài sườn cầu
中吊
り
広告
Tờ quảng cáo được treo ở trên tàu .