Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り
つり
tải trọng cần cẩu
吊る
つる
treo màn.
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
吊り鐘 つりかね
cái chuông miếu
軸吊り じくづり
bản lề xoay
吊り手 つりて つりしゅ
túm cổ áo đối phương trong judo
吊りランプ つりランプ
cây đèn bàn, đèn mặt dây chuyền, đèn chùm
中吊り なかづり
Quảng cáo treo trong tàu hỏa
吊り床 つりどこ
cái võng.
吊り鉢 つりばち
chậu hoa treo (ban công, sân vườn v.v...)