Kết quả tra cứu mẫu câu của 吊革
吊革
におつかまり
下
さい。
Vui lòng treo vào dây đeo.
電車
が
揺
れますので
吊革
にお
掴
まりください。
Tàu điện sẽ rung rinh nên xin quý khách hãy nắm chặt tay nắm. .
カーブ
で
電車
が
揺
れたのでとっさに
吊革
を
掴
んだ。
Khi đi đến chỗ lượn, tàu điện rung nên tôi nắm vội lấy cái tay nắm. .