Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り革 つりかわ
buộc bằng đai da
吊り革に掴まる つりかわにつかまる
để bám vào một đai da
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
吊虻 つりあぶ ツリアブ
ruồi ong
吊橋 つりばし つりはし
cầu treo.
吊り つり
tải trọng cần cẩu