Kết quả tra cứu mẫu câu của 同伴
無料同伴者用往復切符
Vé khứ hồi được mời bạn đồng hành miễn phí
夫人同伴
で
パーティー
に
行
く
日本人男性
は
少
ない。
Ở Nhật có ít người đi dự tiệc cùng với vợ mình
父母同伴
ならこの
映画
を
見
に
行
ったんだって
Bạn có thể đi xem bộ phim này nếu đi cùng bố mẹ.
彼
は
妻
を
同伴
していた。
Anh được vợ tháp tùng.