Kết quả tra cứu mẫu câu của 同士
男同士
の
共感
Sự đồng cảm giữa những người đàn ông
敵同士
が
面
と
向
かい
合
った。
Những kẻ thù đứng đối mặt.
男同士
にしては
変
に
仲
がいいね。
Hai người họ thân nhau một cách kỳ lạ, bạn có nghĩ vậy không?
宿敵同士
が
宿
では
呉越同舟
でした
Hai đội đấu đối kháng nhau cùng ở chung trên một chiếc thuyền. .