同士
どうし どし「ĐỒNG SĨ」
Đồng chí
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Hội; nhóm
彼
らは
敵同士
だ。
Họ là kẻ thù của nhau.
兄弟同士
でけんかになった。
Giữa mấy anh em (nhóm anh em) đã xảy ra cãi cọ
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 同士
noun
同士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同士
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
男同士 おとこどうし
hội nhóm đàn ông
隣同士 となりどうし となりどし となりどおし
nguời hàng xóm
女同士 おんなどうし
female bonding, bosom buddies, between women
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm
好き同士 すきどうし
người yêu (bạn trai, bạn gái; bạn tâm giao)
人間同士 にんげんどうし
nhân loại; con người; loài người
社員同士 しゃいんどうし
đồng nghiệp công ty