Kết quả tra cứu mẫu câu của 同封する
〜の
手数
を
省
くための
用紙
を
同封
する
Gửi kèm theo mẫu đơn để giảm bớt sự phiền phức
(
人
)に
検討
してもらうため(
主語
)の
身元照会リスト
と
推薦状
を
同封
する
Để xem xét về ai đó, cần đính kèm thư tiến cử và danh sách tham khảo