Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同封 どうふう
sự gửi kèm theo.
開封する かいふう
mở niêm phong thư; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
封鎖する ふうさ
phong tỏa
封入する ふうにゅう
gói vào; bọc vào
密封する みっぷうする
dán kín.
封切る ふうきる ふうぎる
công chiếu
封ずる ほうずる ふうずる
to enfeoff
封じる ふうじる ほうじる
bịt kín, đóng kín