Kết quả tra cứu mẫu câu của 同居する
結婚
してから
兄
の
夫婦
と
同居
するとなれば、
今
の
アパート
では
狭
すぎるはずだ。
Nếu sau khi kết hôn mà phải sống chung với vợ chồng anh trai thì căn hộ bây giờ quá chật hẹp.
わが
家
では
犬
も
猿
も
人間
と
同居
する。
Ở nhà chúng tôi, cả chó cả khỉ đều sống cùng một nhà với người. .
夫婦
とそのどちらかの
愛人
のような
性関係
を
持
つ3
人
が
同居
する
関係
3 người chịu mối quan hệ là tình nhân của vợ hoặc chồng và vợ chồng cùng chung sống