同居する
どうきょ「ĐỒNG CƯ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sống cùng nhau
わが
家
では
犬
も
猿
も
人間
と
同居
する。
Ở nhà chúng tôi, cả chó cả khỉ đều sống cùng một nhà với người. .

Bảng chia động từ của 同居する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同居する/どうきょする |
Quá khứ (た) | 同居した |
Phủ định (未然) | 同居しない |
Lịch sự (丁寧) | 同居します |
te (て) | 同居して |
Khả năng (可能) | 同居できる |
Thụ động (受身) | 同居される |
Sai khiến (使役) | 同居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同居すられる |
Điều kiện (条件) | 同居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同居しろ |
Ý chí (意向) | 同居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同居するな |