Kết quả tra cứu mẫu câu của 同性愛
同性愛者
ですが
何
か?それが
犯罪
だとでも?
Vậy nếu tôi là người đồng tính thì sao? Nó có phải là một tội ác?
同性愛者
の
司祭
が
主教
に
昇格
させられたと
聞
いたが、
結局捏造
したものであった。
Tôi nghe nói rằng một linh mục đồng tính đã được thăng chức giám mục, nhưng nóhóa ra là bịa đặt.
野生
の
アヒル
の
中
に
同性愛
の
屍姦愛好者
いるらしい。
Trong số những con vịt hoang dã, có vẻ như có những con hoại tử đồng loại.
異性愛者
は
異性
との
恋愛
や
性的関係
に
興味
を
持
ち、
同性愛者
は
同性
との
恋愛
や
性的関係
に
興味
を
持
つ
傾向
があります。
Người dị tính luyến ái thường có xu hướng quan tâm đến tình yêu và mối quan hệ tình dục với người khác giới, trong khi người đồng tính luyến ái thường quan tâm đến tình yêu và mối quan hệ với người cùng giới.