Kết quả tra cứu 同性愛
Các từ liên quan tới 同性愛
同性愛
どうせいあい
「ĐỒNG TÍNH ÁI」
◆ Đồng tính
同性愛者
の
司祭
が
主教
に
昇格
させられたと
聞
いたが、
結局捏造
したものであった。
Tôi nghe nói rằng một linh mục đồng tính đã được thăng chức giám mục, nhưng nóhóa ra là bịa đặt.
同性愛者
ですが
何
か?それが
犯罪
だとでも?
Vậy nếu tôi là người đồng tính thì sao? Nó có phải là một tội ác?
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đồng tính luyến ái.

Đăng nhập để xem giải thích