Kết quả tra cứu mẫu câu của 同情する
君
に
同情
するよ。
Tôi thông cảm với bạn.
喜
びに
同情
するより
悲
しみに
同情
するほうが
容易
だ。
Thông cảm với nỗi buồn thì dễ hơn cảm thông với niềm vui.
心
からきみに
同情
する。
Tôi đồng cảm với bạn từ tận đáy lòng.
私達
は
他人
の
苦
しみに
同情
するべきだ。
Chúng ta nên cảm nhận nỗi đau của người khác.