Kết quả tra cứu mẫu câu của 同時
同時代
の
文学者
Nhà văn đương thời.
同時
に
起立
した。
Tất cả chúng tôi đều đứng lên cùng một lúc.
同時
に2
人
を
愛
するな。
Đừng yêu hai người một lúc.
同時通訳
が
彼女
の
憧
れだ。
Ước mơ của cô là trở thành một thông dịch viên đồng thời.