Kết quả tra cứu mẫu câu của 同期
同期
の
人間
の
売上
があがってきたから、
俺
も
ウカウカ
してられないな。
Khi một trong những đồng nghiệp của tôi bắt đầu có được những con số bán hàng tốt, tôi không thể thất vọngbảo vệ của tôi.
私
たちは
学校
で
同期
だった。
Chúng tôi học cùng một khóa.
新
しい
機器
は、
高速
な
線同期機能
を
備
えています。
Thiết bị mới được trang bị tính năng đồng bộ hóa tuyến tính tốc độ cao.
コーヒー
の
輸出額
は
去年
の
同期
より3%の
延
び
率
がある
Số tiền xuất khẩu càphê tăng 3% so với cùng kỳ năm ngoái