Kết quả tra cứu mẫu câu của 同様に
同様
に
振
る
舞
う
他
の
イベント
でも
結構
です。
Một sự kiện khác có cùng hành vi cũng sẽ ổn.
ご
同様
に。
Giống bạn.
彼
と
同様
に
君
も
勤勉
だ。
Bạn cũng như anh ấy đều siêng năng.
君
と
同様
に
彼
も
ゴルフ
が
上手
だ。
Anh ấy cũng như bạn là một tay chơi gôn giỏi.