Kết quả tra cứu mẫu câu của 同然
ポロ同然
に
捨
てられて、
彼
は
会社
に
復讐
を
誓
った。
Vì bị vứt bỏ y như là một miếng giẻ rách, nên anh ta thề sẽ báo thù công ty.
実
の
娘同然
に
大切
に
育
ててくれた。
Tôi đã được nuôi cho khôn lớn cẩn thận y như là con gái ruột.
彼
は
泥棒同然
だ。
Anh ta không hơn gì một tên trộm.
彼
は
赤子同然
だ。
Anh ấy giống như một đứa bé.