同然
どうぜん「ĐỒNG NHIÊN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tương tự, giống nhau, như nhau

Từ đồng nghĩa của 同然
adjective
同然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同然
家族同然 かぞくどうぜん
một phần của gia đình
紙屑同然 かみくずどうぜん
tốt như giấy loại; chỉ là mảnh nhỏ (của) giấy
死んだも同然だ しんだもどうぜんだ
Gần như là chết
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.