Kết quả tra cứu mẫu câu của 同盟国
同盟国
はその
激
しい
戦
いで
悪
の
帝国
を
打
ち
破
った。
Các đồng minh đã đánh bại đế chế độc ác trong trận chiến khốc liệt.
その
国
は
同盟国
に
対
する
忠誠
を
守
った。
Đất nước giữ vững niềm tin với đồng minh của mình.
ドイツ
はかつて
イタリア
と
同盟国
であった。
Đức đã từng là liên minh với Ý.
ドイツ
はかつて
イタリア
の
同盟国
であった。
Đức từng là đồng minh của Ý.