同盟国
どうめいこく「ĐỒNG MINH QUỐC」
☆ Danh từ
Nước đồng minh.

Từ đồng nghĩa của 同盟国
noun
同盟国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同盟国
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
三国同盟 さんごくどうめい さんこくどうめい
tăng lên ba lần liên minh
同盟 どうめい
đồng minh
コーヒー生産国同盟 こーひーせいさんこくどうめい
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
国際共同組合同盟 こくさいきょうどうくみあいどうめい
liên hiệp hợp tác xã quốc tế.
マラータ同盟 マラータどうめい
Liên minh Maratha